Mô tả
1. Thông số cút thép hàn Trung Quốc giá rẻ.
Cút thép hàn là loại được hàn được dùng để nối những đường ống vuông góc với nhau. Kích cỡ cút thép: DN15, DN20, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600, DN700, DN800, DN1000,…mm. Tiêu chuẩn SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160. Nhưng phổ biến vẫn là cút thép sch20. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại khác nhau. Bluetech chỉ cung cấp loại tốt nhất và đúng với kích thước.
Cút thép hàn mà chúng tôi cung cấp đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng: CO, CQ và hàng của chúng tôi luôn có sẵn số lượng rất lớn và đầy đủ size. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Bảng tra thông số cút thep hàn SCH10, SCH20, SCH40, SCH160 mà chúng tôi đang phân phối trên thị trường.
ominal Pipe
Size
inch
|
Dimension
|
Wall Thickness: t
|
Approx. Weight
Elbow 90o
Kg
|
||||
Outside Diameter
at Bevel : D
|
Center to End: A/B
Center to Center:O
Back to Face: K
mm
|
SCH. No
|
t
|
||||
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
||||
1/2
|
0.840
|
21.3
|
A=38.1
B=15.7
O=76.2
K=47.8
|
10
40
80
160
|
0.083
0.109
0.147
0.188
|
2.11
2.77
3.73
4.78
|
0.06
0.08
0.10
—–
|
3/4
|
1.050
|
26.7
|
A=38.1
B=19.1
O=76.2
K=50.8
|
10
40
80
160
|
0.083
0.113
0.154
0.219
|
2.11
2.87
3.91
5.56
|
0.08
0.11
0.14
—–
|
1
|
1.315
|
33.4
|
A=38.1
B=22.4
O=76.2
K=55.6
|
10
40
80
160
|
0.109
0.133
0.179
0.250
|
2.77
3.38
4.55
6.35
|
0.13
0.16
0.20
0.25
|
1.1/4
|
1.660
|
42.2
|
A=47.8
B=25.4
O=95.3
K=69.9
|
10
40
80
160
|
0.109
0.140
0.191
0.250
|
2.77
3.56
4.85
6.35
|
0.24
0.26
0.35
0.42
|
1.1/2
|
1.900
|
48.3
|
A=57.2
B=28.4
O=114.3
K=82.6
|
10
40
80
160
|
0.109
0.145
0.200
0.281
|
2.77
3.68
5.08
7.14
|
0.26
0.37
0.50
0.65
|
2
|
2.375
|
60.3
|
A=76.2
B=35.1
O=152.4
K=106.4
|
10
40
80
160
|
0.109
0.154
0.218
0.344
|
2.77
3.91
5.54
8.71
|
0.45
0.66
0.90
1.33
|
2.1/2
|
2.875
|
73.0
|
A=95.3
B=44.5
O=190.5
K=131.8
|
10
40
80
160
|
0.120
0.203
0.276
0.355
|
3.05
5.16
7.01
9.53
|
0.80
1.29
1.79
2.33
|
3
|
3.500
|
88.9
|
A=114.3
B=50.8
O=228.6
K=158.8
|
10
40
80
160
|
0.120
0.216
0.300
0.438
|
3.05
5.49
7.62
11.13
|
1.17
2.04
2.74
3.83
|
4
|
4.500
|
114.3
|
A=152.4
B=63.5
O=304.8
K=209.6
|
10
40
80
160
|
0.120
0.237
0.337
0.531
|
3.05
6.02
8.56
13.49
|
2.03
3.85
5.36
8.03
|
5
|
5.563
|
141.3
|
A=190.5
B=79.2
O=381.0
K=261.9
|
10
40
80
160
|
0.134
0.258
0.375
0.625
|
3.40
6.55
9.53
15.88
|
3.45
6.51
9.27
14.70
|
6
|
6.625
|
168.3
|
A=228.6
B=95.3
O=475.2
K=312.7
|
10
40
80
160
|
0.134
0.280
0.432
0.719
|
3.40
7.11
10.97
18.26
|
4.96
10.10
15.30
24.20
|
8
|
8.625
|
219.1
|
A=304.8
B=127.0
O=609.6
K=414.3
|
10
20
40
80
160
|
0.148
0.250
0.322
0.500
0.906
|
3.76
6.35
8.18
12.70
23.01
|
9.65
15.90
20.40
30.90
53.30
|
10
|
10.750
|
273.0
|
A=381.0
B=158.8
O=762.0
K=517.7
|
10
20
40
80
160
|
0.165
0.250
0.365
0.594
1.125
|
4.19
6.35
9.27
15.09
28.58
|
16.70
25.00
36.10
57.30
103.00
|
12
|
12.750
|
323.9
|
A=457.2
B=190.5
O=914.4
K=619.3
|
10
20
40
80
160
|
0.180
0.250
0.406
0.688
1.312
|
4.57
6.35
10.31
17.48
33.32
|
26.10
35.70
57.80
94.70
171.00
|
14
|
14.000
|
355.6
|
A=533.4
B=222.3
O=1066.8
K=711.2
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.438
0.750
1.406
|
6.35
7.92
11.13
19.05
35.71
|
45.8
56.9
79.20
132.00
236.00
|
16
|
16.000
|
406.4
|
A=609.6
B=254.0
O=1219.2
K=812.8
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.500
0.844
1.594
|
6.35
7.92
12.70
21.44
40.49
|
74.30
60.00
118.00
195.00
350.00
|
18
|
18.000
|
457.0
|
A=685.8
B=285.8
O=1371.6
K=914.4
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.562
0.937
1.781
|
6.35
7.92
14.27
23.83
45.24
|
76.10
94.50
168.00
274.00
495.00
|
20
|
20.000
|
508.0
|
A=762.0
B=317.5
O=1524.0
K=1016.0
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.375
0.594
1.031
1.969
|
6.35
9.53
15.09
26.19
50.01
|
94.00
140.00
220.00
372.00
676.00
|
22
|
22.000
|
559.0
|
A=838.2
B=342.9
O=1676.4
K=1117.6
|
10
20
30
60
80
160
|
0.250
0.375
0.500
0.875
1.125
2.125
|
6.35
9.53
12.70
22.23
28.58
53.98
|
114.00
170.00
225.00
387.00
493.00
886.00
|
24
|
24.000
|
610.0
|
A=914.4
B=381.0
O=1828.8
K=1219.2
|
10
20
30
40
80
160
|
0.250
0.375
0.562
0.688
1.219
2.344
|
6.35
9.53
14.27
17.48
30.96
59.54
|
136.00
202.00
301.00
366.00
636.00
1160.00
|
26
|
26.000
|
660.0
|
A=990.6
B=406.4
|
10
std.
20
|
0.312
0.375
0.500
|
7.92
9.53
12.70
|
198.00
238.00
316.00
|
28
|
28.000
|
711.0
|
A=1066.8
B=438.2
|
10
std.
20
30
|
0.312
0.375
0.500
0.625
|
7.92
9.53
12.70
15.88
|
230.00
276.00
367.00
456.00
|
30
|
30.000
|
762.0
|
A=1143.0
B=469.9
|
10
std.
20
30
|
0.312
0.375
0.500
0.625
|
7.92
9.53
12.70
15.88
|
264.00
318.00
421.00
524.00
|
32
|
32.000
|
813.0
|
A=1219.2
B=501.7
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.688
|
7.92
9.53
12.70
15.88
17.48
|
301.00
362.00
480.00
597.00
656.00
|
34
|
34.000
|
864.0
|
A=1295.4
B=533.4
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.688
|
7.92
9.53
12.70
15.88
17.48
|
340.00
408.00
543.00
675.00
742.00
|
36
|
36.000
|
914.0
|
A=1371.6
B=565.2
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.750
|
7.92
9.53
12.70
15.88
19.05
|
381.00
458.00
608.00
758.00
906.00
|
38
|
38.000
|
965.0
|
A=1447.8
B=600.0
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
510.00
679.00
|
40
|
40.000
|
1016.0
|
A=1524.0
B=631.8
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
565.00
753.00
|
42
|
42.000
|
1066.8
|
A=1600.2
B=660.4
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
622.00
828.00
|
44
|
44.000
|
1107.6
|
A=1676.4
B=695.3
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
684.00
912.00
|
46
|
46.000
|
1168.4
|
A=1752.6
B=717.1
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
748.00
997.00
|
48
|
48.000
|
1219.2
|
A=1828.8
B=756.8
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
814.00
1085.00
|
Báo giá cút thép trung quốc của chúng tôi hiện nay đang cạnh tranh tốt nhất thị trường tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cấp dự án với số lượng rất lớn và hiện nay đang là nhà phân phối dòng van đến từ thương hiệu Van ARV được ứng dụng trong PCCC, Hạ tầng cấp nước thoát nước,…ARV là dòng Van Malaysia phổ biến nhất tại Việt Nam. Chúng tôi báo giá cạnh tranh nhất và có cơ chế thanh toán linh hoạt nhất.