Description
1. Thông số kích thước Tê thép hàn Trung Quốc.
Tê thép hàn tên tiếng anh là TEES đối với tê đều (Hoặc Straight Tee) và RED TEES (Hoặc Reducing Tee) đối với tê thu. Được ứng dụng để hàn những đường ống chia làm 3 ngã. Hiện nay chúng tôi đang nhập khẩu tê thép hàn và sản xuất tê gang. Kích thước tê thép: DN15, DN20, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600, DN700, DN800, DN1000,…mm. Sản phẩm của chúng tôi có đầy đủ chứng chỉ chất lượng: CO, CQ và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Ngoài phụ kiện thép hàn chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối Van ARV Malaysia được dùng cho PCCC, Hạ tầng cấp thoát nước.

Thông số kỹ thuật của Tê thép hàn:
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc.
- Kích cỡ: DN15 đến DN1000.
- Tiêu chuẩn: ASTM 234, JIS, BS
- Loại: Tê hàn, Tê hàn mạ kẽm.
Thông số kỹ thuật tê hàn.
Nominal Pipe Size (NPS) | Outside Diameter at Bevel (O/D) | Run C | Outlet M |
1/2 | 21.3 | 25 | 25 |
3/4 | 26.7 | 29 | 29 |
1 | 33.4 | 38 | 38 |
1.1/4 | 42.2 | 48 | 48 |
1.1/2 | 48.3 | 57 | 57 |
2 | 60.3 | 64 | 64 |
2.1/2 | 73.0 | 76 | 76 |
3 | 88.9 | 86 | 86 |
3.1/2 | 101.6 | 95 | 95 |
4 | 114.3 | 105 | 105 |
5 | 141.3 | 124 | 124 |
6 | 168.3 | 143 | 143 |
8 | 219.1 | 178 | 178 |
10 | 273.0 | 216 | 216 |
12 | 323.8 | 254 | 254 |
14 | 355.6 | 279 | 279 |
16 | 406.4 | 305 | 305 |
18 | 457.0 | 343 | 343 |
20 | 508.0 | 381 | 381 |
22 | 559.0 | 419 | 419 |
24 | 610.0 | 432 | 432 |
26 | 660.0 | 495 | 495 |
28 | 711.0 | 521 | 521 |
30 | 762.0 | 559 | 559 |
32 | 813.0 | 597 | 597 |
34 | 864.0 | 635 | 635 |
36 | 914.0 | 673 | 673 |